Video sản phẩm thực tế

Má phanh trước, MS-1482

550,000 vnđ

Quý khách lưu ý:
  • Vận chuyển miễn phí ra các bến xe < 5 km
  • Giá trên chưa bao gồm VAT
  • Cam kết sản phẩm 100% chính hãng.

Má Phanh Trước Toyota Hillux Oem MS-1482

Má Phanh Trước MS-1482 , sử dụng trên các dòng xe Toyota Hillux 2016, Toyota Hillux KUN126L 2015, sản xuất bởi MASUMA - GN Nhật Bản, cung cấp bởi công ty phụ tùng ô tô sedanviet.vn
Mã sản phẩm
MS-1482
Tên sản phẩm
Má phanh trước
Thương hiệu
OE / MASUMA -GN chính hãng
Xuất xứ
Nhật Bản
 
Thêm vào giỏ hàng
Điện thoại đặt hàng

Mô tả chi tiết sản phẩm

Giới thiệu về thông số kỹ thuật má phanh trước fortuner:

hệ thống phanh xe - một thiết bị để thay đổi kiểm soát tốc độ của xe, nó dừng lại và tạm giữ tại chỗ một thời gian dài.

Má phanh là một tấm kim loại trên đó có gắn một miếng đệm đặc biệt, bao gồm các vật liệu ma sát. Vật liệu ma sát là những chất có hệ số cao của ma sát, thiết kế để làm việc trong điều kiện ma sát trượt và nhiệt độ cao. Chất lượng của các vật liệu ma sát phụ thuộc vào chất lượng của các má phanh. nhựa chuyên dùng trong sản xuất vật liệu ma sát, cao su tổng hợp, sợi khoáng và hữu cơ, chất độn, bổ.

miếng Masuma phanh được thực hiện trên các thiết bị hiện đại sử dụng những thành tựu mới nhất trong lĩnh vực công nghệ phanh cho hệ thống SemiMetallic. vật liệu ma sát được lựa chọn đặc biệt cung cấp cho khoảng cách phanh tối thiểu, phanh trơn tru và hiệu quả, mặc thấp và đồng đều của đĩa và tấm lót, không gây squeaking, huýt sáo, hoặc rung. Má phanh Masuma có độ bền cơ học cao và duy trì một hiệu suất phanh ổn định ở bất kỳ tốc độ và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Chế biến thành phần chống ăn mòn đặc biệt bảo vệ bề mặt ngoài của pad tác động từ môi trường tích cực bên ngoài (nước, muối, vv). phanh pad tài nguyên được tính từ 40 đến 60 nghìn. Km. - Tùy thuộc vào cách thức của lái xe và mòn của đĩa phanh. Hầu hết các xe hiện đại được sử dụng trước và phanh đĩa phía sau. Nhưng xe trong nước và một số xe ô tô nước ngoài rẻ tiền có thể tìm thấy một sự kết hợp của các đĩa phía trước và phanh tang trống phía sau.

Thời hạn bảo hành là 3 tháng

Các xe có thể sử dụng:

- LEXUS GX460 
LEXUS GX460  URJ150L 1URFE '2.009,11 -' ..... URJ150L. 4600. 1URFE. DOHC. EFI. NONE. SUV & Offroad. 4WD
- MITSUBISHI MONTERO 
MITSUBISHI MONTERO V97W 6G75 '2.006,09 -' ..... V97W. 3800. 6G75. SOHC. Bộ KH & ĐT. NONE. SUV & Offroad. 4WD
MITSUBISHI MONTERO V97W 6G75 '2.006,09 -' ..... V97W. 3800. 6G75. SOHC. Bộ KH & ĐT. NONE. SUV & Offroad. 4WD
MITSUBISHI MONTERO V98W 4M41T '2.006,09 -' ..... V98W. 3200. 4M41T. DOHC. Intercooler TURBO. SUV & Offroad. 4WD
MITSUBISHI MONTERO V98W 4M41T '2.006,09 -' ..... V98W. 3200. 4M41T. DOHC. Intercooler TURBO. SUV & Offroad. 4WD
- MITSUBISHI PAJERO 
MITSUBISHI PAJERO V97W.EUR 6G75 '2.006,09 -' ..... V97W.EUR. 3800. 6G75. SOHC. Bộ KH & ĐT. NONE. SUV & Offroad. 4WD
MITSUBISHI PAJEROV97W.EUR 6G75 '2.006,09 -' ..... V97W.EUR. 3800. 6G75. SOHC. Bộ KH & ĐT. NONE. SUV & Offroad. 4WD
MITSUBISHI PAJERO  V97W.RUS 6G75 '2.009,11 -' ..... V97W.RUS. 3800. 6G75. SOHC. Bộ KH & ĐT. NONE. SUV & Offroad. 4WD
MITSUBISHI PAJERO V97W.RUS 6G75 '2.009,11 -' ..... V97W.RUS. 3800. 6G75. SOHC. Bộ KH & ĐT. NONE. SUV & Offroad. 4WD
MITSUBISHI PAJEROV98W.EUR 4M41T '2.006,09 -' ..... V98W.EUR. 3200. 4M41T. DOHC. Intercooler TURBO. SUV & Offroad. 4WD
MITSUBISHI PAJEROV98W.EUR 4M41T '2.006,09 -' ..... V98W.EUR. 3200. 4M41T. DOHC. Intercooler TURBO. SUV & Offroad. 4WD
MITSUBISHI PAJERO  V98W.RUS 4M41T '2.007,01 -' ..... V98W.RUS. 3200. 4M41T. DOHC. Intercooler TURBO. SUV & Offroad. 4WD
MITSUBISHI PAJERO  V98W.RUS 4M41T '2.007,01 -' ..... V98W.RUS. 3200. 4M41T. DOHC. Intercooler TURBO. SUV & Offroad. 4WD
- TOYOTA HILUX
TOYOTA HILUX  KUN25L 2KDFTV '2.011,08 -' ..... KUN25L. 2500. 2KDFTV. DOHC. Intercooler TURBO. PICKUP. 4WD
TOYOTA HILUX  KUN25L 2KDFTV '2.011,07 -' ..... KUN25L. 2500. 2KDFTV. DOHC. Intercooler TURBO. PICKUP. 4WD
TOYOTA HILUX KUN25L 2KDFTV '2.011,08 -' ..... KUN25L. 2500. 2KDFTV. DOHC. Intercooler TURBO. PICKUP. 4WD
TOYOTA HILUX  KUN25L 2KDFTV '2.011,07 -' ..... KUN25L. 2500. 2KDFTV. DOHC. Intercooler TURBO. PICKUP. 4WD
TOYOTA HILUX KUN26L 1KDFTV '2.011,07 -' ..... KUN26L. 3000. 1KDFTV. DOHC. Intercooler TURBO. PICKUP. 4WD
TOYOTA HILUX KUN26L 1KDFTV '2.011,08 -' ..... KUN26L. 3000. 1KDFTV. DOHC. Intercooler TURBO. PICKUP. 4WD
TOYOTA HILUX  KUN35L 2KDFTV '2.011,08 -' ..... KUN35L. 2500. 2KDFTV. DOHC. Intercooler TURBO. PICKUP. 4WD
TOYOTA HILUX  KUN35L 2KDFTV '2.011,07 -' ..... KUN35L. 2500. 2KDFTV. DOHC. Intercooler TURBO. PICKUP. 4WD
TOYOTA HILUX  KUN35L 2KDFTV '2.011,07 -' ..... KUN35L. 2500. 2KDFTV. DOHC. Intercooler TURBO. PICKUP. 4WD
TOYOTA HILUX  KUN35L 2KDFTV '2.011,08 -' ..... KUN35L. 2500. 2KDFTV. DOHC. Intercooler TURBO. PICKUP. 4WD
- TOYOTA LAND CRUISER PRADO
TOYOTA LAND CRUISER PRADO  GDJ150L 1GDFTV '2.015,06 -' ..... GDJ150L. 2800. 1GDFTV. DOHC. VVT-i. CRI. Intercooler TURBO. SUV & Offroad. 4WD
TOYOTA LAND CRUISER PRADO  GDJ150L 1GDFTV '2.015,06 -' ..... GDJ150L. 2800. 1GDFTV. DOHC. VVT-i. CRI. Intercooler TURBO. SUV & Offroad. 4WD
TOYOTA LAND CRUISER PRADO ] GRJ120L 1GRFE '2.003,01 -' 2.009,08 GRJ120L. 4000. 1GRFE. DOHC. EFI. NONE. SUV & Offroad. 4WD
TOYOTA LAND CRUISER PRADO GRJ125L 1GRFE '2.003,01 -' 2.009,08 GRJ125L. 4000. 1GRFE. DOHC. EFI. NONE. SUV & Offroad. 4WD
TOYOTA LAND CRUISER PRADO GRJ150L 1GRFE '2.009,08 -' ..... GRJ150L. 4000. 1GRFE. DOHC. EFI. NONE. SUV & Offroad. 4WD
TOYOTA LAND CRUISER PRADO GRJ150L 1GRFE '2.009,08 -' ..... GRJ150L. 4000. 1GRFE. DOHC. EFI. NONE. SUV & Offroad. 4WD
TOYOTA LAND CRUISER PRADO KDJ120L 1KDFTV '2.002,09 -' 2.009,08 KDJ120L. 3000. 1KDFTV. DOHC. Intercooler TURBO. SUV & Offroad. 4WD
TOYOTA LAND CRUISER PRADO  KDJ125L 1KDFTV '2.002,09 -' 2.009,08 KDJ125L. 3000. 1KDFTV. DOHC. Intercooler TURBO. SUV & Offroad. 4WD
TOYOTA LAND CRUISER PRADO  KDJ150L 1KDFTV '2.009,08 -' ..... KDJ150L. 3000. 1KDFTV. DOHC. Intercooler TURBO. SUV & Offroad. 4WD
TOYOTA LAND CRUISER PRADO KDJ150L 1KDFTV '2.009,08 -' ..... KDJ150L. 3000. 1KDFTV. DOHC. Intercooler TURBO. SUV & Offroad. 4WD
TOYOTA LAND CRUISER PRADO KDJ155L 1KDFTV '2.009,08 -' ..... KDJ155L. 3000. 1KDFTV. DOHC. Intercooler TURBO. SUV & Offroad. 4WD
TOYOTA LAND CRUISER PRADO  KDJ155L 1KDFTV '2.009,08 -' ..... KDJ155L. 3000. 1KDFTV. DOHC. Intercooler TURBO. SUV & Offroad. 4WD
- LEXUS GX460 [США]
LEXUS GX460 URJ150L 1URFE    '2009.11 - '.....    URJ150L. 4600. 1URFE. DOHC. EFI. NONE. SUV&Offroad. 4WD
- LEXUS GX470 
LEXUS GX470 UZJ120L    2UZFE    '2002.11 - '2009.08    UZJ120L. 4700. 2UZFE. DOHC. EFI. NONE. SUV&Offroad. 4WD
- TOYOTA SEQUOIA 
TOYOTA SEQUOIA UCK35L    2UZFE    '2002.09 - '2007.11    UCK35L. 4700. 2UZFE. DOHC. EFI. NONE. SUV&Offroad
TOYOTA SEQUOIA UCK45L    2UZFE    '2002.09 - '2007.11    UCK45L. 4700. 2UZFE. DOHC. EFI. NONE. SUV&Offroad. 4WD

 

Phụ tùng bạn vừa xem